42 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Macau #82 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC T'aitung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |