39 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 0 | 11 | 2 | 0 |
38 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 5 | 6 | 0 |
37 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 3 | 6 | 0 |
36 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 6 | 8 | 0 |
35 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 37 | 1 | 2 | 1 | 0 |
34 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 39 | 3 | 28 | 5 | 0 |
33 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |