49 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Nowa Ruda #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.14] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |