49 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 14 | 0 | 4 | 2 | 0 |
44 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 3 | 12 | 0 |
43 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 7 | 6 | 0 |
42 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 2 | 6 | 7 | 1 |
41 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 0 | 4 | 13 | 0 |
40 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
39 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 4 | 8 | 9 | 0 |
38 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 1 | 3 | 7 | 2 |
37 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 11 | 7 | 0 |
36 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 26 | 0 | 16 | 6 | 1 |
35 | Gdansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 25 | 1 | 4 | 12 | 0 |
35 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |