41 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 8 | 0 | 1 | 0 |
36 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 4 | 1 | 0 | 0 |
35 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Divinópolis #5 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [5.1] | 27 | 39 | 3 | 3 | 0 |
32 | Marcos Juárez | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 38 | 36 | 1 | 0 | 0 |
32 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |