46 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 |
44 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 43 | 1 | 0 | 0 |
43 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 36 | 2 | 1 | 0 |
42 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 39 | 0 | 1 | 0 |
40 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 33 | 30 | 1 | 0 | 0 |
39 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 33 | 32 | 0 | 2 | 0 |
38 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 31 | 2 | 1 | 0 |
37 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 39 | 0 | 1 | 0 |
36 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 25 | 26 | 2 | 0 | 0 |
35 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 27 | 12 | 1 | 0 | 0 |
34 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |