48 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 2 | 1 | 7 | 0 |
46 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 1 |
45 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 1 | 2 | 4 | 1 |
44 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 1 | 1 | 8 | 0 |
43 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 37 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 24 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 3 | 2 | 7 | 0 |
39 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |
38 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 23 | 1 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 1 | 0 | 9 | 0 |
36 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 1 | 9 | 11 | 0 |
35 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 1 | 2 | 13 | 0 |
34 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 0 | 8 | 8 | 0 |
33 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 1 | 5 | 6 | 0 |
32 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 0 | 4 | 7 | 0 |
31 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 1 | 4 | 9 | 1 |
30 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 17 | 1 | 6 | 4 | 0 |
30 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |