49 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
46 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 12 | 2 | 0 |
44 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 8 | 3 | 0 |
43 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 8 | 4 | 0 |
42 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 7 | 2 | 0 |
41 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 8 | 2 | 0 |
40 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 13 | 1 | 0 |
39 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 7 | 5 | 0 |
38 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 1 | 16 | 2 | 0 |
36 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Harbin #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 14 | 28 | 9 | 0 |
33 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 16 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |