38 | Tamale #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Tamale #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Tamale #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Tamale #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |