52 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 15 | 0 | 0 |
51 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 12 | 0 | 0 |
50 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 11 | 0 | 0 |
48 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 9 | 0 | 0 |
47 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 6 | 0 | 0 |
46 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 9 | 0 | 0 |
45 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 11 | 0 | 0 |
44 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 10 | 0 | 0 |
43 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 16 | 0 | 0 |
42 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 17 | 14 | 0 | 0 |
42 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 8 | 0 | 0 |
40 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 6 | 0 | 0 |
39 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 10 | 0 | 0 |
38 | 角球射倒门将破门 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 17 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 18 | 0 | 0 | 0 |