47 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 3 | 3 | 0 | 0 |
46 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 35 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 35 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
43 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 31 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
42 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 20 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 31 | 8 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 |
39 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 9 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
38 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
35 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 7 | 0 | 0 |
34 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 1 | 0 | 0 |
34 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 12 | 0 | 0 | 0 |
31 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 0 |