50 | FC Taijiquan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 25 | 3 | 7 | 15 | 0 |
49 | FC Taijiquan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 31 | 3 | 15 | 13 | 0 |
48 | FC Taijiquan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 21 | 7 | 11 | 10 | 0 |
47 | FC Taijiquan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 25 | 11 | 21 | 17 | 0 |
46 | FC Taijiquan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 25 | 6 | 17 | 15 | 0 |
45 | FC Taijiquan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 26 | 12 | 17 | 12 | 0 |
44 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 20 | 0 | 6 | 6 | 0 |
43 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 1 | 2 | 10 | 1 |
42 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 21 | 1 | 5 | 3 | 0 |
41 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 1 | 7 | 10 | 0 |
40 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 1 | 13 | 10 | 2 |
39 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 0 | 7 | 11 | 2 |
36 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |