37 | FC Saldus #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 0 | 10 | 7 | 0 |
36 | FC Saldus #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 31 | 1 | 9 | 10 | 0 |
35 | FC Saldus #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 2 | 13 | 7 | 0 |
34 | FC Saldus #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 33 | 2 | 11 | 11 | 0 |
33 | FC Saldus #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 30 | 2 | 11 | 11 | 3 |
32 | FC Saldus #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 16 | 1 | 7 | 5 | 0 |
32 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |