47 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 3 | 0 |
45 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 33 | 1 | 0 |
44 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 24 | 4 | 0 |
43 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 30 | 10 | 0 |
42 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 31 | 2 | 0 |
41 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 13 | 3 | 0 |
39 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 6 | 1 | 0 |
37 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 8 | 4 | 0 |
33 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 34 | 1 | 0 |
31 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Tallinn #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.1] | 2 | 0 | 0 |
30 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 |
29 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 14 | 2 | 0 |