63 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Imperial | Giải vô địch quốc gia Peru [3.1] | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 |