48 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 3 | 6 | 5 | 0 |
45 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 3 | 6 | 5 | 0 |
44 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 25 | 2 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 32 | 2 | 8 | 7 | 0 |
42 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 1 | 10 | 7 | 0 |
41 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 0 | 6 | 10 | 0 |
40 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 2 | 5 | 4 | 1 |
39 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 3 | 8 | 7 | 0 |
38 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 2 | 3 | 10 | 0 |
37 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 1 | 7 | 7 | 1 |
36 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 3 | 6 | 16 | 0 |
35 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 14 | 1 | 2 | 5 | 1 |
35 | FC Kecskemét #7 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Kecskemét #7 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Kecskemét #7 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 34 | 0 | 4 | 7 | 0 |
32 | FC Kecskemét #7 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 25 | 4 | 9 | 7 | 0 |
31 | FC Kecskemét #7 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Kecskemét #7 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 17 | 1 | 7 | 1 | 1 |
29 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |