54 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 1 | 0 | 0 |
53 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 3 | 0 | 0 |
52 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 3 | 0 | 0 |
51 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
50 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 3 | 0 | 0 |
49 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
48 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 1 | 0 | 0 |
47 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 6 | 0 | 0 |
46 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 5 | 1 | 0 |
45 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 5 | 0 | 0 |
44 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 5 | 0 | 0 |
43 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 7 | 0 | 0 |
42 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 12 | 0 | 0 |
41 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 13 | 0 | 0 |
40 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 12 | 0 | 0 |
39 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 12 | 0 | 0 |
38 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
37 | Sporting Loures #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 23 | 5 | 1 | 0 |
36 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 |
33 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 |
32 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 1 | 0 |