39 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 8 | 1 | 0 |
38 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 5 | 1 | 0 |
37 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 15 | 2 | 0 |
36 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 12 | 0 | 0 |
35 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 7 | 1 | 0 |
34 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 14 | 0 | 1 |
33 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 16 | 4 | 0 |
32 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 3 | 0 | 0 |
31 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 3 | 0 | 0 |
30 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 3 | 1 | 0 |
29 | FC T'aichung #14 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 3 | 0 | 0 |