51 | FC Vadsø #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Vadsø #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Vadsø #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |