51 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 8 | 0 | 0 | 0 |
50 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
49 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
48 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
47 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 18 | 3 | 0 | 0 |
46 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
45 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
44 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 37 | 14 | 0 | 0 |
43 | Iracoubo | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
43 | FC Ogbomoso | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ogbomoso | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 58 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Ogbomoso | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 60 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Ogbomoso | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 42 | 12 | 0 | 0 |
39 | Hilary fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 19 | 3 | 0 | 0 |
38 | Hilary fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hilary fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
36 | Hilary fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ikot Ekpene | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 31 | 0 | 1 | 0 |
32 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
31 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
29 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |