50 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 6 | 1 | 2 | 1 |
49 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 13 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 22 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 6 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 33 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 42 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 13 | 18 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 36 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 41 | 2 | 3 | 0 |
37 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 37 | 45 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 34 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 35 | 15 | 0 | 0 | 0 |
31 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |