45 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 |
43 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 |
41 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 12 | 1 | 0 |
40 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 |
39 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 5 | 2 | 0 |
38 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 12 | 4 | 0 |
37 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 15 | 1 | 0 |
36 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 8 | 0 | 0 |
35 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 3 | 1 | 0 |
33 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 |
31 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 0 |
30 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 2 | 0 |
29 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 18 | 4 | 0 |