50 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 44 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Guadalupe #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Fukushima | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |