40 | SC Delfzijl | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
37 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 3 | 0 | 5 | 0 |
32 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SV Turnhout #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Nieuwegein #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Nieuwegein #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |