46 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
45 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 4 | 0 | 0 |
44 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
43 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
42 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 13 | 5 | 0 | 0 |
41 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 7 | 0 | 0 |
40 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 12 | 0 | 0 |
39 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 11 | 0 | 0 |
38 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 16 | 0 | 0 |
37 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 10 | 0 | 0 |
36 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 10 | 0 | 0 |
35 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 9 | 0 | 0 |
34 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 13 | 0 | 0 |
33 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 13 | 0 | 0 |
32 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 53 | 17 | 1 | 0 |
31 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 63 | 10 | 0 | 0 |
30 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 44 | 1 | 0 | 0 |
29 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 17 | 0 | 0 | 0 |