50 | Marki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | Marki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
48 | Marki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 33 | 1 | 0 | 0 |
47 | Marki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 48 | 4 | 1 | 0 |
46 | Marki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 |
45 | Marki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 23 | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | Marki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 23 | 53 | 0 | 0 | 0 |
43 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 17 | 6 | 1 | 0 | 0 |
42 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 19 | 0 | 0 | 0 |
39 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 31 | 45 | 1 | 0 | 0 |
38 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 8 | 0 | 1 | 0 |
36 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 50 | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | ŁKS Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |