41 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 4 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Skien #4 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 2 | 0 |