43 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 15 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 20 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 23 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 21 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 31 | 35 | 3 | 1 | 1 |
34 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 35 | 41 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 1 | 0 |
33 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 13 | 11 | 1 | 0 | 0 |
33 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Istra 2014 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |