47 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 7 | 2 | 0 |
44 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 18 | 0 | 3 | 3 | 0 |
43 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 1 | 1 | 3 | 1 |
42 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 1 | 8 | 9 | 2 |
41 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 0 | 5 | 7 | 0 |
40 | Svetlahorsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 33 | 1 | 13 | 5 | 0 |
39 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 18 | 0 | 8 | 5 | 0 |
38 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 2 | 0 | 3 | 1 |
37 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 23 | 0 | 2 | 5 | 0 |
36 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Olaine #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 33 | 2 | 11 | 12 | 0 |
30 | FC Olaine #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |