49 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 2 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bauska #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bauska #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bauska #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |