38 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 26 | 1 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 0 | 0 | 10 | 0 |
32 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 18 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |