52 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 27 | 26 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 34 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Neubrandenburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 16 | 25 | 3 | 1 | 0 |
49 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 31 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 14 | 0 | 1 | 0 |
47 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 17 | 0 | 0 | 0 |
44 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 14 | 0 | 0 | 0 |
43 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 25 | 0 | 0 | 0 |
41 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 24 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 13 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 12 | 10 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 16 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 12 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |