50 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 0 | 20 | 7 | 0 |
46 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 16 | 0 | 16 | 1 | 1 |
46 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 7 | 4 | 1 |
44 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 6 | 2 | 1 |
43 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 4 | 3 | 0 |
42 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 3 | 4 | 0 |
41 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 6 | 1 | 0 |
40 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
39 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 8 | 5 | 0 |
38 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 5 | 1 | 0 |
37 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | Moquegua | Giải vô địch quốc gia Peru [4.2] | 48 | 9 | 20 | 7 | 0 |
32 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Koror #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 34 | 8 | 22 | 12 | 0 |
31 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Bologna FC 1909 | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |