49 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 15 | 0 | 4 | 4 | 0 |
48 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
44 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
41 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |