40 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |