51 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 1 | 8 | 7 | 0 |
49 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 31 | 1 | 6 | 11 | 0 |
48 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 1 | 5 | 9 | 0 |
47 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
46 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 2 | 10 | 0 |
45 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
44 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 2 | 6 | 0 |
43 | FC Tuzla | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | FC Tuzla | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 1 | 7 | 8 | 0 |
41 | FC Tuzla | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 30 | 4 | 21 | 9 | 0 |
40 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 9 | 5 | 0 |
39 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 39 | 1 | 11 | 3 | 0 |
38 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 0 | 9 | 1 | 2 |
37 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 39 | 0 | 9 | 3 | 0 |
36 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 1 | 8 | 2 | 0 |
35 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | AS Padua #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Rezekne | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |