37 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 16 | 9 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |