47 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 24 | 1 | 4 | 1 | 0 |
46 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 26 | 0 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
44 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 0 | 11 | 5 | 0 |
43 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 2 | 8 | 8 | 0 |
42 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 25 | 2 | 3 | 5 | 0 |
41 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 2 | 5 | 1 | 0 |
40 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 3 | 3 | 3 | 0 |
39 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 4 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 22 | 1 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
30 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |