51 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
48 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Jidd Hafs #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 39 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |