48 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 12 | 0 | 3 | 2 | 0 |
47 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
46 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 5 | 5 | 0 |
45 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 18 | 6 | 0 |
44 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 7 | 8 | 0 |
44 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 |
43 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 6 | 1 | 0 |
43 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 1 | 7 | 3 | 1 |
41 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 1 | 10 | 6 | 0 |
40 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 4 | 15 | 6 | 0 |
39 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 7 | 2 | 0 |
38 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 4 | 2 | 0 |
37 | FC Escaldes-Engordany #7 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 8 | 61 | 5 | 0 |
36 | Thessaloniki #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 34 | 2 | 23 | 3 | 0 |
35 | FC Touliu #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 45 | 4 | 24 | 6 | 0 |
35 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
34 | FC Dongen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 28 | 8 | 24 | 2 | 0 |
33 | Dabrowa Górnicza #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 7 | 29 | 7 | 0 |
32 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | SC München #3 | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |