43 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 12 | 17 | 6 | 0 |
42 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 14 | 27 | 6 | 0 |
41 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 18 | 28 | 0 | 0 |
40 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 15 | 25 | 8 | 0 |
39 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 9 | 35 | 2 | 0 |
38 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 11 | 0 | 7 | 3 | 0 |
37 | Sóc Trăng #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 32 | 5 | 35 | 14 | 0 |
36 | Libreville #22 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 36 | 12 | 21 | 16 | 0 |
35 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 1 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |