48 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 4 | 8 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 53 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 18 | 37 | 0 | 0 | 0 |
46 | Fc kertzfeld | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Fc kertzfeld | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 27 | 30 | 0 | 1 | 0 |
44 | Fc kertzfeld | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 13 | 1 | 0 | 0 |
43 | Fc kertzfeld | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 38 | 65 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 2 | 1 | 0 | 0 |
31 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |