49 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 |
30 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |