65 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 3 | 1 | 0 | 0 |
64 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 3 | 1 | 0 | 0 |
58 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 3 | 2 | 0 | 0 |
57 | Levuka | Giải vô địch quốc gia Fiji | 14 | 7 | 0 | 0 |
57 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 14 | 9 | 0 | 0 |
56 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 17 | 0 | 0 |
55 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 22 | 0 | 0 |
54 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 40 | 16 | 0 | 0 |
53 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 15 | 0 | 0 |
52 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
51 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
50 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 17 | 0 | 0 |
49 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 17 | 0 | 0 |
48 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 15 | 0 | 0 |
47 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 17 | 0 | 0 |
46 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 19 | 0 | 0 |
45 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
44 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
43 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 23 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 14 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 8 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 5 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Viljandi | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 1 | 0 | 0 |