43 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 28 | 0 | 3 | 5 | 0 |
42 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 18 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 30 | 0 | 4 | 3 | 0 |
39 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 27 | 0 | 5 | 3 | 0 |
38 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 29 | 0 | 3 | 2 | 1 |
37 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 21 | 0 | 3 | 4 | 0 |
36 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 23 | 1 | 1 | 3 | 0 |
35 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 0 | 3 | 6 | 0 |
34 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 1 | 3 | 2 | 0 |
33 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
32 | SC Zoetermeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 35 | 0 | 2 | 4 | 0 |
32 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |