48 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 1 | 1 | 2 | 0 |
45 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
43 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Olympique Lyon | Giải vô địch quốc gia Áo | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 |