38 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Podgorica #4 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 52 | 25 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Pula #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.8] | 33 | 26 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |