50 | Al-Khasab | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Al-Khasab | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
39 | Abu Dhabi #19 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Georgetown #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Georgetown #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Georgetown #4 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |