43 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
42 | SC Doornik | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 33 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 36 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 33 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 1 |
30 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 |