47 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 20 | 26 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 23 | 24 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 31 | 28 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 31 | 3 | 2 | 0 |
43 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 5 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 40 | 6 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 38 | 2 | 2 | 0 |
40 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 32 | 3 | 5 | 0 |
39 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 41 | 47 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 1 | 0 |
38 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 32 | 31 | 4 | 4 | 0 |
37 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 43 | 40 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 22 | 8 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tangin Dassouri | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Atlético Guazapa | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | Olesnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Olesnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Olesnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |